Đọc nhanh: 烂醉如泥 (lạn túy như nê). Ý nghĩa là: hoàn toàn say, (văn học) say như bùn.
烂醉如泥 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hoàn toàn say
completely drunk
✪ 2. (văn học) say như bùn
lit. as drunk as mud
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烂醉如泥
- 烂醉如泥
- say quắt cần câu; say bét nhè.
- 他 如醉如痴 地 沉浸 在 小说 里
- Anh ta hoàn toàn chìm đắm vào trong cuốn tiểu thuyết.
- 推土机 一种 可用 来 挖掘 或 推动 泥土 机器 , 如 推土机 或 挖土机
- Một loại máy xúc đất, được sử dụng để đào hoặc đẩy đất như máy xúc hoặc máy đào.
- 一摊 烂泥
- ao bùn lầy.
- 他们 须 通过 齐膝 的 烂泥 和 堆积物 磕磕绊绊 来到 遇难者 身旁
- Họ phải vượt qua những cục bùn đến gối và đống đồ chất đống để đến gần nạn nhân.
- 烂泥 坑
- hố bùn nhão.
- 不 小心 一脚 踩 到 烂泥 里 了
- Tôi vô tình giẫm vào bùn.
- 喝个 烂醉 朝 门廊 的 人 竖 中指
- Say rượu và ném ngón tay vào người từ khom lưng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
如›
泥›
烂›
醉›