Đọc nhanh: 炼狱 (luyện ngục). Ý nghĩa là: địa ngục, chịu cảnh khổ.
炼狱 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. địa ngục
天主教指人生前罪恶没有赎尽,死后灵魂暂时受罚的地方
✪ 2. chịu cảnh khổ
比喻人经受磨练的艰苦环境
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炼狱
- 他 在 炼铁 块
- Anh ấy đang rèn miếng sắt.
- 他们 正在 冶铁 炼钢
- Họ đang luyện sắt và thép.
- 他们 在 炼 金子
- Họ đang nung vàng.
- 锻炼身体 是 排解 工作 压力 的 好 办法
- Tập thể dục là một cách tuyệt vời để giảm căng thẳng trong công việc.
- 他 在 早晨 锻炼身体
- Anh ấy tập thể dục vào buổi sáng.
- 他 不能 坚持 每天 锻炼
- Anh ta không thể kiên trì tập luyện mỗi ngày.
- 他 很 自觉 地 早起 锻炼
- Anh ấy rất tự giác dậy sớm tập thể dục.
- 他们 健了 体育锻炼 的 计划
- Họ đã tăng cường kế hoạch rèn luyện thể thao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炼›
狱›