炼狱 liànyù
volume volume

Từ hán việt: 【luyện ngục】

Đọc nhanh: 炼狱 (luyện ngục). Ý nghĩa là: địa ngục, chịu cảnh khổ.

Ý Nghĩa của "炼狱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

炼狱 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. địa ngục

天主教指人生前罪恶没有赎尽,死后灵魂暂时受罚的地方

✪ 2. chịu cảnh khổ

比喻人经受磨练的艰苦环境

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炼狱

  • volume volume

    - zài 炼铁 liàntiě kuài

    - Anh ấy đang rèn miếng sắt.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 冶铁 yětiě 炼钢 liàngāng

    - Họ đang luyện sắt và thép.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài liàn 金子 jīnzǐ

    - Họ đang nung vàng.

  • volume volume

    - 锻炼身体 duànliànshēntǐ shì 排解 páijiě 工作 gōngzuò 压力 yālì de hǎo 办法 bànfǎ

    - Tập thể dục là một cách tuyệt vời để giảm căng thẳng trong công việc.

  • volume volume

    - zài 早晨 zǎochén 锻炼身体 duànliànshēntǐ

    - Anh ấy tập thể dục vào buổi sáng.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 坚持 jiānchí 每天 měitiān 锻炼 duànliàn

    - Anh ta không thể kiên trì tập luyện mỗi ngày.

  • volume volume

    - hěn 自觉 zìjué 早起 zǎoqǐ 锻炼 duànliàn

    - Anh ấy rất tự giác dậy sớm tập thể dục.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 健了 jiànle 体育锻炼 tǐyùduànliàn de 计划 jìhuà

    - Họ đã tăng cường kế hoạch rèn luyện thể thao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Liàn
    • Âm hán việt: Luyện
    • Nét bút:丶ノノ丶一フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FJVD (火十女木)
    • Bảng mã:U+70BC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngục
    • Nét bút:ノフノ丶フ一ノ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KHIVK (大竹戈女大)
    • Bảng mã:U+72F1
    • Tần suất sử dụng:Cao