Đọc nhanh: 炼油 (luyện du). Ý nghĩa là: lọc dầu, chiết xuất dầu, rán mỡ; thắng mỡ. Ví dụ : - 原油送到炼油厂去精炼。 dầu thô đưa đến nhà máy lọc dầu để tinh luyện.
炼油 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. lọc dầu
分馏石油
- 原油 送到 炼油厂 去 精炼
- dầu thô đưa đến nhà máy lọc dầu để tinh luyện.
✪ 2. chiết xuất dầu
用加热的方法从含油的物质中把油分离出来
✪ 3. rán mỡ; thắng mỡ
把动物油或植物油加热使适于食用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炼油
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 黑油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 原油 送到 炼油厂 去 精炼
- dầu thô đưa đến nhà máy lọc dầu để tinh luyện.
- 为 他 加油
- Cổ vũ cho anh ấy.
- 亨宁 是 宾州 的 退休 炼钢 工人
- Henning là một công nhân luyện thép đã nghỉ hưu từ Pennsylvania.
- 今天 的 晚餐 是 耗油 猪肉 炒 青椒
- Bữa tối hôm nay là thịt lợn xào tiêu xanh.
- 经济 严重 依赖 石油 提炼
- Nền kinh tế phụ thuộc nhiều vào lọc dầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
炼›