Đọc nhanh: 炼油工业 (luyện du công nghiệp). Ý nghĩa là: Công nghiệp lọc dầu.
炼油工业 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công nghiệp lọc dầu
石油是一种化石燃料,是远古地球海洋和湖泊中的生物在地下经历漫长的地球化学演化而成的化石燃料。从深部地层中开采出来的黑褐色或暗绿色的粘稠液体,常与天然气并存,主要由各种烃类组成,也含有少量含硫、氮、氧的有机化合物及及微量金属化合物。由于产地不同,其组成和理化性能差别较大。石油炼制工业通过各种加工过程,得到各种油品,按其用途可分为以下几类:
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炼油工业
- 有人 将 工业 用油 混充 食用油 贩售 , 真是 黑心肠
- Nhiều người dùng dầu đã qua sử dụng để lừa bán, đúng là lòng dạ hiểm ác
- 中央 工业 和 地方 工业 同时并举
- Công nghiệp trung ương và địa phương tiến hành song song.
- 企业 录用 了 新 员工
- Doanh nghiệp đã tuyển dụng nhân viên mới.
- 煤 、 石油 和 矿产品 都 是 工业原料
- Than, dầu mỏ và các sản phẩm khai thác mỏ đều là nguyên liệu công nghiệp.
- 煤 、 石油 和 矿产品 都 是 工业原料
- Than, dầu mỏ và sản phẩm khai thác mỏ đều là nguyên liệu công nghiệp.
- 他 是 一个 爱岗敬业 的 员工
- Anh ấy là một nhân viên tận tụy.
- 油轮 需求量 下降 使 造船业 成千上万 的 工作 职位 受到 威胁
- Sự suy giảm nhu cầu vận chuyển dầu thô đe dọa hàng ngàn công việc trong ngành đóng tàu.
- 他 是 学 冶金 的 , 毕业 后 改行 作做 了 多年 行政 工作 , 现在 归队 了
- anh ấy học luyện kim, sau khi tốt nghiệp làm công việc hành chánh trong một thời gian, bây giờ trở về ngành cũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
工›
油›
炼›