Đọc nhanh: 炼奶 (luyện nãi). Ý nghĩa là: sữa đặc.
炼奶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sữa đặc
condensed milk
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炼奶
- 他们 在 炼 金子
- Họ đang nung vàng.
- 他 不能 坚持 每天 锻炼
- Anh ta không thể kiên trì tập luyện mỗi ngày.
- 他 习惯 了 每天 早起 锻炼
- Anh ấy quen dậy sớm mỗi ngày để tập thể dục.
- 他 习惯 早起 锻炼身体
- Anh ấy quen dậy sớm tập thể dục.
- 他们 健了 体育锻炼 的 计划
- Họ đã tăng cường kế hoạch rèn luyện thể thao.
- 今天 又 想 喝 珍珠奶茶 了
- Hôm nay lại thèm trà sữa trân châu rồi.
- 他们 买 了 一升 牛奶
- Bọn họ mua 1 lít trà sữa.
- 除了 奶茶 , 别的 我 都 不 爱喝
- Ngoài trà sữa ra thì tôi không thích uống cái khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奶›
炼›