炼乳 liànrǔ
volume volume

Từ hán việt: 【luyện nhũ】

Đọc nhanh: 炼乳 (luyện nhũ). Ý nghĩa là: sữa đặc. Ví dụ : - 我喜欢在咖啡里加炼乳。 Tôi thích thêm sữa đặc vào cà phê.. - 她把炼乳倒在冰淇淋上。 Cô ấy đổ sữa đặc lên kem.. - 这种炼乳质量很好。 Loại sữa đặc này có chất lượng rất tốt.

Ý Nghĩa của "炼乳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

炼乳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sữa đặc

用鲜牛奶或羊奶经消毒浓缩加糖制成的饮料, 可贮存较长时间

Ví dụ:
  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 咖啡 kāfēi 里加 lǐjiā 炼乳 liànrǔ

    - Tôi thích thêm sữa đặc vào cà phê.

  • volume volume

    - 炼乳 liànrǔ dào zài 冰淇淋 bīngqílín shàng

    - Cô ấy đổ sữa đặc lên kem.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 炼乳 liànrǔ 质量 zhìliàng hěn hǎo

    - Loại sữa đặc này có chất lượng rất tốt.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炼乳

  • volume volume

    - 亨宁 hēngníng shì 宾州 bīnzhōu de 退休 tuìxiū 炼钢 liàngāng 工人 gōngrén

    - Henning là một công nhân luyện thép đã nghỉ hưu từ Pennsylvania.

  • volume volume

    - 乳臭未干 rǔxiùwèigān

    - chưa hết hơi sữa; còn hôi sữa.

  • volume volume

    - 乳猪 rǔzhū zài 圈里 quānlǐ 睡觉 shuìjiào

    - Heo sữa đang ngủ trong chuồng.

  • volume volume

    - 炼乳 liànrǔ dào zài 冰淇淋 bīngqílín shàng

    - Cô ấy đổ sữa đặc lên kem.

  • volume volume

    - 过程 guòchéng 较为 jiàowéi 复杂 fùzá

    - Quá trình sinh sản khá phức tạp.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 炼乳 liànrǔ 质量 zhìliàng hěn hǎo

    - Loại sữa đặc này có chất lượng rất tốt.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 咖啡 kāfēi 里加 lǐjiā 炼乳 liànrǔ

    - Tôi thích thêm sữa đặc vào cà phê.

  • volume volume

    - cóng 明天 míngtiān 坚持 jiānchí 锻炼 duànliàn

    - Bắt đầu kiên trì tập thể dục từ ngày mai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:ất 乙 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhũ
    • Nét bút:ノ丶丶ノフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BDU (月木山)
    • Bảng mã:U+4E73
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Liàn
    • Âm hán việt: Luyện
    • Nét bút:丶ノノ丶一フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FJVD (火十女木)
    • Bảng mã:U+70BC
    • Tần suất sử dụng:Cao