Đọc nhanh: 炼丹术 (luyện đan thuật). Ý nghĩa là: pha chế thuốc ma thuật, nhà sản xuất thuốc trường sinh.
炼丹术 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. pha chế thuốc ma thuật
concocting magic pills
✪ 2. nhà sản xuất thuốc trường sinh
maker of immortality pill
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炼丹术
- 丹尼尔 说
- Vì vậy, Daniel nói rằng
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 丹佛 国际 机场
- Sân bay Quốc tế Denver.
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 这件 艺术品 是 经过 千锤百炼 打造 出来 的 精品
- Tác phẩm nghệ thuật này là sản phẩm chất lượng đã trải qua rất nhiều công nhào nặn.
- 不能 施行 手术 的 肿瘤
- Khối u không thể thực hiện phẫu thuật.
- 学 武术 可以 锻炼 筋骨
- học võ thuật có thể rèn luyện gân cốt.
- 炼金术 能 将 普通 的 金属 变得 价值连城
- Giả kim thuật biến kim loại thông thường thành kim loại quý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丹›
术›
炼›