Đọc nhanh: 点种 (điểm chủng). Ý nghĩa là: gieo giống; gieo hạt, gieo hốc, trỉa hạt; rắc hạt; tra hạt (nông nghiệp).
点种 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. gieo giống; gieo hạt
点播种子
✪ 2. gieo hốc
✪ 3. trỉa hạt; rắc hạt; tra hạt (nông nghiệp)
点播
✪ 4. gieo hốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 点种
- 枝 肋 哥特式 拱顶 上 的 一种 用于 加固 的 肋 , 连接 主肋 上 的 交点 或 凸饰
- Một loại xương sườn được sử dụng để củng cố trên mái vòm kiểu Gothic, nối các điểm giao nhau hoặc hoa văn lồi trên xương sườn chính.
- 在 会议 中 , 各种 观点 交集
- Trong cuộc họp, nhiều quan điểm cùng xuất hiện.
- 这种 笔比 那种 笔 差点儿
- loại bút này dở hơn loại bút kia một chút.
- 还 从 没有 一个 出版商 主动 来 与 我 接洽 , 这种 屈尊 有点 让 我 受宠若惊
- Chưa từng có một nhà xuất bản nào tự ý đến gặp tôi, điều này làm tôi cảm thấy rất ngạc nhiên và tự hào.
- 三种 办法 各有 优点 和 缺点
- Ba phương pháp này mỗi cái đều có ưu điểm và nhược điểm.
- 不同 的 种 有 各自 的 语言特点
- Các chủng người khác nhau có đặc điểm ngôn ngữ riêng.
- 老大爷 指点 我 怎样 积肥 选种
- cụ già chỉ cho tôi biết làm thế nào để tích phân chọn giống.
- 看看 太阳 , 大致 是 十一点 种 的 光景
- nhìn mặt trời, khoảng chừng 11 giờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
点›
种›