Đọc nhanh: 点阅率 (điểm duyệt suất). Ý nghĩa là: tỷ lệ nhấp (đối với các trang web hoặc quảng cáo trực tuyến).
点阅率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tỷ lệ nhấp (đối với các trang web hoặc quảng cáo trực tuyến)
click-through rate (for websites or online advertisements)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 点阅率
- 失业率 下降 了 1.5 个 百分点
- Tỷ lệ thất nghiệp đã giảm 1,5 điểm phần trăm.
- 税率 提高 了 0.5 个 百分点
- Thuế suất đã tăng thêm 0,5 điểm phần trăm.
- 阅览室 晚上 10 点 关门
- Phòng đọc sách đóng cửa lúc 10 giờ tối.
- 提意见 无妨 直率 一点儿
- góp ý kiến cứ thẳng thắn không sao cả.
- 我 一点 也 不 惊讶 她 的 率直
- Tôi hoàn toàn không ngạc nhiên về sự thẳng thắn của cô ấy.
- 圆周率 是 三点 一 四
- Số pi là ba phẩy mười bốn.
- 一点 小事 , 跟 孩子 发脾气 犯得上 吗
- Vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đáng không?
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
点›
率›
阅›