Đọc nhanh: P和C (hoà). Ý nghĩa là: P và C.
P和C khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. P và C
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến P和C
- 她 是 BlackPink 的 粉丝
- Cô ấy là fan của nhóm BlackPink.
- CPU 简称 为 中央处理器
- “CPU” được gọi tắt là “Bộ xử lý trung tâm”.
- khi n ng i ta c m ph c
- 令人折服。
- b t bu c ng i ta ph c t ng.
- 强迫别人服从。
- ch ng ta ph i b o v ch n l
- 我们要为真理辩护。
- bu c ph i nghe theo
- 被迫听从。
- ti m s a xe cho thu xe p.
- 修车铺租借自行车。
- ng s p xu ng ch p ch.
- 摔了个狗吃屎。 抓蛤蟆 (嘲人仆跌)。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
和›