Đọc nhanh: 点票 (điểm phiếu). Ý nghĩa là: đếm phiếu bầu.
点票 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đếm phiếu bầu
to count votes
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 点票
- 一沓 子 钞票
- Một xấp tiền giấy.
- 景点 门票 很 贵
- Vé vào khu du lịch rất đắt.
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 鼓点 的 变化 很 有趣
- Sự thay đổi của nhịp trống rất thú vị.
- 一点儿 工夫 也择 不开
- một ít thời gian cũng không tranh thủ được.
- 一点儿 小事
- một việc nhỏ; một việc vặt
- 一点儿 汁 都 榨 不 出来 了
- Một chút nước cũng ép không ra.
- 一点 小事 , 别 再 嘚 嘚 了
- chuyện nhỏ mà, đừng cằn nhằn nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
点›
票›