Đọc nhanh: 点将 (điểm tướng). Ý nghĩa là: điểm tướng.
点将 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điểm tướng
旧时主帅对将官点名分派任务现比喻指名要某人做某项工作
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 点将
- 条件 不好 , 将 就 点儿 吧
- Điều kiện hạn chế, tạm chút vậy nhé!
- 火车 将 在 五点 到 站
- Tàu sẽ đến ga lúc năm giờ.
- 衣服 稍微 小 一点 , 你 将 就 着 穿 吧
- quần áo hơi chật một chút, anh mặc tạm vậy!
- 我 将 等到 四点 钟
- Tôi sẽ chờ đến 4 giờ.
- 相传 此处 是 穆挂 英 的 点将台
- tương truyền nơi này là đài điểm tướng của Mộc Quế Anh.
- 飞机 将 返回 起点
- Máy bay sẽ trở về điểm khởi hành.
- 他们 的 离开 将 是 一个 转折点
- Sự ra đi của họ sẽ là một bước ngoặt.
- 我 渴望 并 将 洗耳 聆听 你们 关于 世卫 组织 需要 何种 改革 的 观点
- Tôi háo hức và sẽ lắng nghe quan điểm của bạn về những cải cách cần thiết trong WHO
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
将›
点›