Đọc nhanh: 玷污险 (điếm ô hiểm). Ý nghĩa là: Bảo hiểm dơ bẩn.
玷污险 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bảo hiểm dơ bẩn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玷污险
- 他 不顾 危险 , 冲 进 火场
- Anh ấy bất chấp nguy hiểm, lao vào đám cháy.
- 他们 不畏艰险 , 勇于 拼搏
- Họ không sợ khó khăn, dám phấn đấu.
- 他 为官 向来 不污
- Ông ta làm quan luôn thanh liêm.
- 人们 要 共同努力 , 减少 海洋污染 , 保护 我们 的 蓝色 星球
- Mọi người cần cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm biển, bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.
- 玷污
- làm bẩn; làm xấu
- 玷污 名声
- bôi nhọ thanh danh
- 骑 自行车 横越 美国 听 起来 有些 冒险
- Nghe có vẻ rất mạo hiểm khi đi xe đạp ngang qua Mỹ.
- 他 不顾 危险 勇敢 地向 狱中 的 同工 施与 援手 确实 人 如其 名
- Anh ta không màng nguy hiểm, dũng cảm giúp đỡ đồng nghiệp trong ngục, thật đúng là người làm sao thì tên như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
污›
玷›
险›