Đọc nhanh: 点数员 (điểm số viên). Ý nghĩa là: Người kiểm hàng.
点数员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người kiểm hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 点数员
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 与会 人员 总数 不足 一百
- tổng số người dự họp không đến 100 người.
- 她 数数 了 所有 的 优点
- Cô ấy liệt kê tất cả các ưu điểm.
- 华罗庚 在 清华大学 数学系 当上 了 助理员
- Hoa La Canh làm nhân viên trợ lý ở khoa toán đại học Thanh Hoa.
- 她 是 数学 学会 的 成员
- Cô ấy là thành viên của hội toán học.
- 数学家 研究 焦点 位置
- Các nhà toán học nghiên cứu vị trí tiêu điểm.
- 员工 都 要 去 点卯
- Nhân viên đều phải đi điểm danh.
- 作为 营销 专员 , 她 负责 分析 市场 数据 并 提供 改进 方案
- Là chuyên viên marketing, cô ấy chịu trách nhiệm phân tích dữ liệu thị trường và đưa ra các giải pháp cải tiến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
员›
数›
点›