Đọc nhanh: 点斑林鸽 (điểm ban lâm cáp). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim bồ câu gỗ lấm tấm (Columba hodgsonii).
点斑林鸽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim bồ câu gỗ lấm tấm (Columba hodgsonii)
(bird species of China) speckled wood pigeon (Columba hodgsonii)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 点斑林鸽
- 布鲁克林 的 糕点 男爵
- Nam tước bánh ngọt của Brooklyn.
- 叶子 带 着 黄色 斑点
- Lá cây có chấm vàng.
- 长有 黑色 斑点 的 昆虫
- một loài côn trùng có đốm đen.
- 有 斑点 的 是 豹 还是 虎 ?
- Con có đốm là báo hay hổ?
- 我 的 屁屁 上 有些 奇怪 的 斑点
- Tôi có một số tàn nhang kỳ lạ trên mông của tôi.
- 这 花瓶 底部 没有 那 几个 小 斑点 就 十全十美 了
- Nếu không có những đốm nhỏ ở đáy bình hoa này, nó sẽ hoàn hảo tuyệt vời.
- 一星半点
- một ly một tý
- 一点儿 工夫 也择 不开
- một ít thời gian cũng không tranh thủ được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斑›
林›
点›
鸽›