Đọc nhanh: 点到原点 (điểm đáo nguyên điểm). Ý nghĩa là: điểm đến gốc toạ độ.
点到原点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điểm đến gốc toạ độ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 点到原点
- 不能 遇到 点 磕碰 儿 就 泄气
- không thể chỉ mới gặp một chút chèn ép mà đã nản lòng.
- 他 不介意 我 今天 晚点 到
- Anh ấy không để tâm hôm nay tôi đến muộn.
- 他们 得 乘车 直到 路线 的 终点
- Họ phải đi xe cho đến cuối tuyến đường.
- 他 的 人生 达到 了 顶点
- Cuộc đời anh đã đạt đến đỉnh cao.
- 他 是 首先 到达 终点 的 人
- Anh ấy là người đầu tiên đến đích.
- 他 感到 项背 有点 疼
- Anh ấy cảm thấy phần gáy có chút đau.
- 他 开始 感到 有点 头晕
- Anh bắt đầu thấy hơi choáng váng.
- 他 总是 能 抓 到 工作 中 的 重点
- Anh ấy luôn nắm bắt được trọng điểm trong công việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
到›
原›
点›