Đọc nhanh: 点检表 (điểm kiểm biểu). Ý nghĩa là: biểu kiểm tra.
点检表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biểu kiểm tra
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 点检表
- 他 点头 表示同意
- Anh ấy gật đầu để thể hiện sự đồng ý.
- 他点 了 点头 表示同意
- Anh ấy gật đầu để biểu thị sự đồng ý.
- 他 上台 表演 有点 怯
- Anh ấy biểu diễn trên sân khấu có chút rụt rè.
- 他 风趣 地 表达 了 观点
- Anh ấy trình bày ý kiến rất dí dỏm.
- 代表团 已经 抵达 会议 地点
- Đoàn đại biểu đã đến địa điểm hội nghị.
- 他 行为 不 不 检点
- hành vi của nó không đứng đắn.
- 你 需要 检点 自己
- Bạn cần tự kiểm điểm bản thân.
- 我们 要 勇于 检讨 自己 的 缺点
- Chúng ta phải dũng cảm kiểm điểm khuyết điểm của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
检›
点›
表›