Đọc nhanh: 炸药包 (tạc dược bao). Ý nghĩa là: mìn.
炸药包 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mìn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炸药包
- 烈性 炸药
- thuốc nổ mạnh.
- 炸药包 未炸
- Bộc phá chưa nổ.
- 他 这种 病 包管 不用 吃药 就 会 好
- loại bệnh này của anh ta đảm bảo không cần uống thuốc cũng hết.
- 一名 自杀式 爆炸 者 引爆 了 炸药
- Một kẻ đánh bom liều chết đã kích nổ một quả nổ.
- 这些 装满 炸药 的 炮
- Những khẩu pháo này được nạp đầy thuốc nổ.
- 我 吃 的 汉包 和 炸鸡腿
- Đồ tôi ăn là hambeger và đùi gà rán.
- 诀窍 在于 要 混入 Tovex 水胶 炸药 以 制造 出 一种 易燃 的 凝胶
- Bí quyết là trộn nó vào Tovex để tạo ra một loại gel dễ cháy
- 这比 上次 战争 中 任何一方 所用 TNT 炸药 的 总 吨数 还要 多得多
- Con số này lớn hơn nhiều so với tổng số tấn thuốc nổ TNT mà hai bên sử dụng trong cuộc chiến vừa qua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
炸›
药›