Đọc nhanh: 炮身 (pháo thân). Ý nghĩa là: thân pháo.
炮身 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thân pháo
炮口至炮门间的总称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炮身
- 鹿茸 是 滋补 身体 的 药品
- nhung hươu là vị thuốc tẩm bổ cơ thể.
- 一门 大炮
- Một cỗ pháo lớn.
- 上半身 由于 高温
- Phần trên cơ thể đang phân hủy nặng
- 一身二任
- một mình kiêm hai chức vụ.
- 一身 短打
- mặc quần áo ngắn.
- 上衣 的 身长 要放 一寸
- chiều dài áo cần nới thêm một tấc.
- 七爷 每天 锻炼身体
- Ông Thất tập thể dục mỗi ngày.
- 我们 用 树枝 伪装 炮身
- Chúng tôi ngụy trang thân pháo bằng cành cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炮›
身›