Đọc nhanh: 炮手 (pháo thủ). Ý nghĩa là: pháo thủ.
炮手 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. pháo thủ
操作火炮的战士
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炮手
- 鼻窦 手术 需要 小心
- Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.
- 一手包办
- một mình ôm lấy mọi việc; một mình ôm đồm tất cả; chăm lo mọi việc.
- 一 失手 把 碗 摔破 了
- lỡ tay làm vỡ chén.
- 在 暴动 中 , 农奴 们 以 赤手空拳 对付 钢枪 铁炮
- Trong cuộc nổi dậy, nông nô đã đối đầu với súng thép chỉ bằng đôi tay trắng.
- 一手 造成
- một tay gây nên
- 一发 又 一发 炮弹 落 在 阵地 上
- Những phát pháo lần lượt rơi xuống mặt trận.
- 一 出手 就 给 他 两块钱
- vừa lấy ra, liền đưa cho nó hai đồng.
- 他 使用 了 炮来 攻击 对手
- Anh ấy sử dụng xe pháo để tấn công đối thủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
手›
炮›