Đọc nhanh: 炮衣 (pháo y). Ý nghĩa là: bạt che pháo; áo bọc pháo; áo pháo.
炮衣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bạt che pháo; áo bọc pháo; áo pháo
套在炮外面的布套
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炮衣
- 买 这件 衬衣 要 多少 钱
- Mua chiếc áo sơ mi này hết bao nhiêu tiền.
- 丰衣足食
- cơm no áo ấm
- 乞丐 的 衣服 破破烂烂
- Quần áo của người ăn xin rách rưới.
- 炮衣 能 防锈
- Vỏ pháo có thể chống gỉ.
- 他炮 干 了 衣服
- Anh ấy sấy khô quần áo.
- 不停 地 捣 衣服
- Liên tục đập quần áo.
- 买 舒适 的 睡衣 给 自己 , 性感 一点 也 无所谓
- Mua đồ ngủ thoải mái cho mình, gợi cảm một chút cũng không sao.
- 湿 衣服 搁 在 热炕 上 , 一会儿 就 炮 干 了
- quần áo ướt móc trên giường lò, hong một chốc là khô ngay
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炮›
衣›