炮衣 pào yī
volume volume

Từ hán việt: 【pháo y】

Đọc nhanh: 炮衣 (pháo y). Ý nghĩa là: bạt che pháo; áo bọc pháo; áo pháo.

Ý Nghĩa của "炮衣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

炮衣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bạt che pháo; áo bọc pháo; áo pháo

套在炮外面的布套

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炮衣

  • volume volume

    - mǎi 这件 zhèjiàn 衬衣 chènyī yào 多少 duōshǎo qián

    - Mua chiếc áo sơ mi này hết bao nhiêu tiền.

  • volume volume

    - 丰衣足食 fēngyīzúshí

    - cơm no áo ấm

  • volume volume

    - 乞丐 qǐgài de 衣服 yīfú 破破烂烂 pòpòlànlàn

    - Quần áo của người ăn xin rách rưới.

  • volume volume

    - 炮衣 pàoyī néng 防锈 fángxiù

    - Vỏ pháo có thể chống gỉ.

  • volume volume

    - 他炮 tāpào gàn le 衣服 yīfú

    - Anh ấy sấy khô quần áo.

  • volume volume

    - 不停 bùtíng dǎo 衣服 yīfú

    - Liên tục đập quần áo.

  • volume volume

    - mǎi 舒适 shūshì de 睡衣 shuìyī gěi 自己 zìjǐ 性感 xìnggǎn 一点 yìdiǎn 无所谓 wúsuǒwèi

    - Mua đồ ngủ thoải mái cho mình, gợi cảm một chút cũng không sao.

  • volume volume

    - 湿 shī 衣服 yīfú zài 热炕 rèkàng shàng 一会儿 yīhuìer jiù pào gàn le

    - quần áo ướt móc trên giường lò, hong một chốc là khô ngay

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Bāo , Páo , Pào
    • Âm hán việt: Bào , Pháo
    • Nét bút:丶ノノ丶ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FPRU (火心口山)
    • Bảng mã:U+70AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Y 衣 (+0 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHV (卜竹女)
    • Bảng mã:U+8863
    • Tần suất sử dụng:Rất cao