Đọc nhanh: 炮仗 (pháo trượng). Ý nghĩa là: pháo đốt; pháo.
炮仗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. pháo đốt; pháo
爆竹
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炮仗
- 鸣 礼炮 二十一 响
- Bắn hai mươi mốt phát súng chào.
- 他们 正在 放 花炮
- Họ đang bắn pháo hoa.
- 他们 想 跟 谁 打仗 呢 ?
- Họ muốn đánh nhau với ai?
- 他们 打 过 艰难 的 仗
- Họ đã trải qua trận chiến khó khăn.
- 这 炮仗 的 声音 可真 脆生
- pháo này tiếng nổ giòn giã thật.
- 他们 今天 打 了 一个 漂亮仗
- Hôm nay họ đã đánh một trận bóng rất tuyệt vời.
- 他们 在 野外 炮 玉米
- Họ nướng bắp ngô ngoài đồng.
- 他们 在 海边 打炮
- Họ đang bắn pháo ở bờ biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仗›
炮›