Đọc nhanh: 炮艇机 (pháo đĩnh cơ). Ý nghĩa là: pháo hạm (máy bay).
炮艇机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. pháo hạm (máy bay)
gunship (aircraft)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炮艇机
- 一线生机
- một tia hy vọng sống sót.
- 一门 大炮
- Một cỗ pháo lớn.
- 一台 CD 播放机
- Tất cả những gì nó cần là một máy nghe nhạc cd
- 我们 的 炮艇 逼近 敌舰 , 猛烈 开火
- pháo hạm ta áp sát tàu địch, nổ súng dữ dội
- 机关炮 的 威力 很大
- Súng máy có sức công phá rất lớn.
- 我军 高射炮 击落 五架 敌军 轰炸机
- Quân đội chúng tôi đã bắn hạ được năm máy bay ném bom của địch bằng pháo chống máy bay cao.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
炮›
艇›