Đọc nhanh: 煌煌 (hoàng hoàng). Ý nghĩa là: huy hoàng; xán lạn; sáng; sáng sủa; sáng rực. Ví dụ : - 明星煌煌 ngôi sao sáng
煌煌 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. huy hoàng; xán lạn; sáng; sáng sủa; sáng rực
形容明亮
- 明星 煌煌
- ngôi sao sáng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煌煌
- 敦煌 壁画
- bích hoạ Đôn hoàng
- 敦煌 是 甘肃 西部 的 一个 县份
- Đôn Hoàng là một huyện ở phía tây tỉnh Cam Túc.
- 敦煌 壁画 是 中国 古代 艺术 中 的 瑰宝
- bích hoạ Đôn Hoàng là báu vật trong nghệ thuật Trung Hoa cổ đại.
- 灯火辉煌
- đèn đuốc sáng trưng
- 龟兹 曾 辉煌 一时
- Khâu Từ từng huy hoàng một thời.
- 明星 煌煌
- ngôi sao sáng
- 对 您 取得 的 辉煌 成绩 , 谨此 致以 诚挚 的 祝贺
- Chúng tôi thành thật chúc mừng về những thành tích vĩ đại mà bạn đã đạt được.
- 新年 的 晚上 灯火辉煌
- Đêm giao thừa đèn đuốc sáng rực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
煌›