Đọc nhanh: 子鸡合子 (tử kê hợp tử). Ý nghĩa là: Chicken Casserole Recipes,,.
子鸡合子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chicken Casserole Recipes,,
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 子鸡合子
- 挑选 合适 的 栽子
- Chọn hạt giống phù hợp.
- 小 茄子 适合 炒菜
- Cà tím nhỏ thích hợp để xào.
- 中 美 警方 通力合作 终于 抓住 了 恐怖分子
- Sự hợp tác giữa cảnh sát Trung Quốc và Mỹ cuối cùng đã bắt được những kẻ khủng bố.
- 挡子 的 设计 很 合理
- Thiết kế của vật chắn rất hợp lý.
- 只有 新 的 双子 融合 才能
- Một sự hợp nhất song sinh Gemini mới là điều duy nhất
- 他们 把 那 只 火鸡 一下子 吃光 了
- Bọn họ chớp mắt đã ăn xong con gà rồi
- 她 想 做 个 鸡笼 子 , 可是 自己 不会 舞弄
- cô ta muốn làm cái lồng gà, nhưng tự mình không biết làm.
- 妈妈 撵走 了 院子 里 的 小鸡
- Mẹ đuổi gà con trong sân ra ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
子›
鸡›