Đọc nhanh: 炒汇 (sao hối). Ý nghĩa là: đầu cơ ngoại tệ.
炒汇 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đầu cơ ngoại tệ
to speculate in foreign currency
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炒汇
- 他 往 国外 汇款
- Anh ấy chuyển tiền ra nước ngoài.
- 韭菜 炒蛋 很 美味
- Hẹ xào trứng rất ngon.
- 他 因 炒股票 损失 了 他 的 财产
- Anh ta bị mất tài sản do đầu tư chứng khoán.
- 他学 着 炒鸡蛋 呢
- Anh ấy đang học cách tráng trứng.
- 他 专门 炒股票 赚钱
- Anh ấy chuyên đầu tư cổ phiếu kiếm tiền.
- 他 喜欢 吃 妈妈 做 的 炒菜
- Anh ấy thích ăn món xào mẹ nấu.
- 他 在 等 公司 的 汇款
- Anh ấy đang chờ khoản tiền từ công ty.
- 他 向 上级 汇报情况
- Anh ấy báo cáo tình hình cho cấp trên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汇›
炒›