Đọc nhanh: 灰渣 (hôi tra). Ý nghĩa là: tro; than sỉ, tro và vôi; hỗn hợp tro và vôi.
灰渣 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tro; than sỉ
可燃物质 (如煤) 充分燃烧后余下的矿物渣滓
✪ 2. tro và vôi; hỗn hợp tro và vôi
炉灰和石灰的混合物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灰渣
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 他 在 灰 中 煨 土豆
- Anh ấy đang vùi khoai tây trong tro.
- 从 窗口 透进 了 灰白 的 曙色
- Ánh ban mai màu xám trắng chiếu xuyên qua cửa sổ.
- 他 喜欢 用 手弹 烟灰
- Anh ấy thích dùng tay gạt tàn thuốc.
- 他 把 烟灰 磕掉 , 然后 继续 往下 说
- Anh ta vứt đi tro thuốc, sau đó tiếp tục nói tiếp.
- 他 因为 失败 而 感到 灰心
- Anh ấy cảm thấy thất vọng vì thất bại.
- 他 总 觉得 自己 是 个 学渣
- Anh ấy luôn cảm thấy bản thân là học sinh kém.
- 他 对 失败 感到 心灰意冷
- Anh ấy cảm thấy chán nản vì thất bại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
渣›
灰›