汽车灯 qìchē dēng
volume volume

Từ hán việt: 【khí xa đăng】

Đọc nhanh: 汽车灯 (khí xa đăng). Ý nghĩa là: Đèn ô tô (chiếu sáng).

Ý Nghĩa của "汽车灯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

汽车灯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đèn ô tô (chiếu sáng)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汽车灯

  • volume volume

    - 龙卷风 lóngjuǎnfēng juǎn zǒu le 汽车 qìchē

    - Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.

  • volume volume

    - 这辆 zhèliàng 汽车 qìchē 亮起 liàngqǐ le 危险 wēixiǎn 信号灯 xìnhàodēng

    - Chiếc xe ô tô này đã bật đèn tín hiệu nguy hiểm.

  • volume volume

    - 买不起 mǎibuqǐ 一辆 yīliàng 汽车 qìchē gèng 不要 búyào shuō 一套 yītào 房子 fángzi le

    - Anh ta không có khả năng mua một chiếc ô tô, ít hơn một ngôi nhà.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó de 汽车产业 qìchēchǎnyè 很大 hěndà

    - Ngành công nghiệp ô tô của Trung Quốc rất lớn.

  • volume volume

    - 七路 qīlù 公共汽车 gōnggòngqìchē

    - Xe buýt tuyến số bảy.

  • volume volume

    - 汽车 qìchē de 前灯 qiándēng huài le

    - Đèn trước của ô tô hỏng rồi.

  • volume volume

    - 那辆 nàliàng 汽车 qìchē 闯过 chuǎngguò le 红灯 hóngdēng

    - Xe ô tô kia đã vượt đèn đỏ.

  • volume volume

    - 展示 zhǎnshì le 新款 xīnkuǎn 汽车 qìchē

    - Anh ấy đã trưng bày mẫu xe hơi mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Gāi , Qì , Yǐ
    • Âm hán việt: Hất , Khí , Ất
    • Nét bút:丶丶一ノ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EOMN (水人一弓)
    • Bảng mã:U+6C7D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+2 nét)
    • Pinyin: Dēng
    • Âm hán việt: Đinh , Đăng
    • Nét bút:丶ノノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FMN (火一弓)
    • Bảng mã:U+706F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Xa 車 (+0 nét)
    • Pinyin: Chē , Jū
    • Âm hán việt: Xa
    • Nét bút:一フ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JQ (十手)
    • Bảng mã:U+8F66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao