Đọc nhanh: 炉条 (lô điều). Ý nghĩa là: ghi lò.
炉条 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ghi lò
炉膛与炉底之间承燃料的铁条, 作用与炉箅子相同
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炉条
- 一条 命
- một mạng người.
- 三条 弄堂
- ba cái ngõ.
- 颁布 管理条例
- ban hành quản lý điều lệ.
- 一炉 钢 正在 炼制
- Một lò thép đang luyện chế.
- 三条 新闻
- ba mẩu tin
- 三条 床单 放在 柜子 里
- Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.
- 一直 沿着 这 条 小道 走
- Đi theo con đường này tất cả các con đường.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
条›
炉›