Đọc nhanh: 炉体 (lô thể). Ý nghĩa là: thân lò.
炉体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thân lò
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炉体
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 一炉 钢 正在 炼制
- Một lò thép đang luyện chế.
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 一体 周知
- mọi người đều biết
- 一炉 炭火 很旺
- Một lò than lửa rất mạnh.
- 七爷 每天 锻炼身体
- Ông Thất tập thể dục mỗi ngày.
- 一来 可以 锻炼身体
- Một là có thể rèn luyện thể chất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
炉›