灾异 zāiyì
volume volume

Từ hán việt: 【tai dị】

Đọc nhanh: 灾异 (tai dị). Ý nghĩa là: thiên tai; tai nạn; tai hoạ.

Ý Nghĩa của "灾异" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

灾异 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thiên tai; tai nạn; tai hoạ

指自然灾害和某些特异的自然现象,如水灾、地震、日食等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灾异

  • volume volume

    - 气候异常 qìhòuyìcháng 天灾 tiānzāi 不断 bùduàn

    - Khí hậu bất thường và thiên tai tiếp diễn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 反应 fǎnyìng lìng 有些 yǒuxiē 诧异 chàyì

    - Phản ứng của họ khiến tôi có chút ngạc nhiên.

  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ yǒu 殊异 shūyì

    - Hai người bọn họ có khác biệt.

  • volume volume

    - 今天天气 jīntiāntiānqì 异常 yìcháng lěng

    - Hôm nay thời tiết cực kỳ lạnh.

  • volume volume

    - 饮食习惯 yǐnshíxíguàn 因人而异 yīnrénéryì

    - Thói quen ăn uống mỗi người mỗi khác.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 跨越 kuàyuè le 文化差异 wénhuàchāyì

    - Bọn họ vượt qua sự khác biệt văn hóa.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 去年 qùnián 已经 yǐjīng 离异 líyì

    - Họ đã ly dị năm ngoái.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 意见 yìjiàn 差异 chāyì 很大 hěndà

    - Ý kiến của họ có sự khác biệt lớn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di , Dị
    • Nét bút:フ一フ一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SUT (尸山廿)
    • Bảng mã:U+5F02
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+3 nét)
    • Pinyin: Zāi
    • Âm hán việt: Tai
    • Nét bút:丶丶フ丶ノノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JF (十火)
    • Bảng mã:U+707E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao