Đọc nhanh: 灾异 (tai dị). Ý nghĩa là: thiên tai; tai nạn; tai hoạ.
灾异 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiên tai; tai nạn; tai hoạ
指自然灾害和某些特异的自然现象,如水灾、地震、日食等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灾异
- 气候异常 , 天灾 不断
- Khí hậu bất thường và thiên tai tiếp diễn.
- 他们 的 反应 令 我 有些 诧异
- Phản ứng của họ khiến tôi có chút ngạc nhiên.
- 他们 俩 有 殊异
- Hai người bọn họ có khác biệt.
- 今天天气 异常 冷
- Hôm nay thời tiết cực kỳ lạnh.
- 饮食习惯 因人而异
- Thói quen ăn uống mỗi người mỗi khác.
- 他们 跨越 了 文化差异
- Bọn họ vượt qua sự khác biệt văn hóa.
- 他们 去年 已经 离异
- Họ đã ly dị năm ngoái.
- 他们 的 意见 差异 很大
- Ý kiến của họ có sự khác biệt lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
异›
灾›