Đọc nhanh: 灾变论 (tai biến luận). Ý nghĩa là: thảm họa, lý thuyết cho rằng sự thay đổi địa chất là do các sự kiện thảm khốc như lũ lụt trong Kinh thánh.
灾变论 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thảm họa
catastrophism
✪ 2. lý thuyết cho rằng sự thay đổi địa chất là do các sự kiện thảm khốc như lũ lụt trong Kinh thánh
the theory that geological change is caused by catastrophic events such as the Biblical flood
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灾变论
- 洛伦兹 不 变量 和 场论 步骤
- Phương pháp tiếp cận lý thuyết trường hoặc bất biến lorentz.
- 一元论
- nhất nguyên luận
- 争论 演变成 了 公开 的 论战
- Cuộc tranh luận đã biến thành cuộc chiến lý thuyết công khai.
- 气候变化 自古以来 被 看成 天灾
- Biến đổi khí hậu từ lâu đã được coi là một thảm họa tự nhiên.
- 争论 让 气氛 变得 尴尬
- Cuộc tranh luận khiến không khí trở nên ngượng ngùng.
- 全球 气候 急剧 变化 , 带来 灾害
- Khí hậu toàn cầu thay đổi nhanh chóng, gây ra thiên tai.
- 这次 变 引发 了 很多 讨论
- Biến cố này đã gây ra nhiều cuộc thảo luận.
- 讨论 在 变得 很 激烈
- Cuộc thảo luận trở lên rất quyết liệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
变›
灾›
论›