Đọc nhanh: 灵体 (linh thể). Ý nghĩa là: Linh hồn.
灵体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Linh hồn
soul
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灵体
- 一体 遵照
- tất cả tuân theo
- 灵魂 离体 , 人即 死亡
- Linh hồn rời khỏi cơ thể, con người sẽ chết.
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 散文 体裁 自由 灵活
- Thể tài văn xuôi tự do linh hoạt.
- 一个 长方体
- Một hình chữ nhật.
- 一来 可以 锻炼身体
- Một là có thể rèn luyện thể chất.
- 他 的 四体 非常灵活
- Tay chân anh ấy rất linh hoạt.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
灵›