Đọc nhanh: 灰赤杨 (hôi xích dương). Ý nghĩa là: alder xám (Alnus incana), báo đốm.
灰赤杨 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. alder xám (Alnus incana)
gray alder (Alnus incana)
✪ 2. báo đốm
speckled alder
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灰赤杨
- 麻黄 连 轺 赤小豆 汤
- Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang
- 他 喜欢 用 手弹 烟灰
- Anh ấy thích dùng tay gạt tàn thuốc.
- 他们 感到 十分 灰心
- Bọn họ thấy rất nản chí.
- 人无完人 , 金无足赤
- Con người không có ai là hoàn hảo, vàng không có vàng nguyên chất.
- 他 因为 失败 而 感到 灰心
- Anh ấy cảm thấy thất vọng vì thất bại.
- 他 喜欢 赤色 的 衣服
- Anh ấy thích quần áo có màu đỏ.
- 他们 重逢 时 昔日 之 明争暗斗 旋即 死灰复燃
- Khi họ gặp lại nhau, những cuộc đấu tranh âm thầm trong quá khứ ngay lập tức bùng cháy trở lại.
- 他们 开始 进行 和 灰 工作
- Họ bắt đầu tiến hành công việc trộn vữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杨›
灰›
赤›