Đọc nhanh: 灰羽鸽 (hôi vũ cáp). Ý nghĩa là: Bồ câu lông xám.
灰羽鸽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bồ câu lông xám
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灰羽鸽
- 他套 上 了 羽绒服
- Anh ấy mặc áo khoác lông vũ.
- 鸽子 羽翅 洁白
- Cánh chim bồ câu trắng tinh.
- 他 在 灰 中 煨 土豆
- Anh ấy đang vùi khoai tây trong tro.
- 一团 浓烟 在 空中 飞散 着 , 由 黑色 渐渐 变成 灰白
- cụm khói dày đặc bay trong không trung, từ màu đen dần dần chuyển sang màu xám.
- 一羽 信鸽
- một con bồ câu đưa thư.
- 他 因为 失败 而 感到 灰心
- Anh ấy cảm thấy thất vọng vì thất bại.
- 鹦鹉 一身 绿油油 的 羽毛 , 真叫人 喜欢
- bộ lông xanh biếc trên mình con vẹt quả thật là tuyệt.
- 他们 开始 进行 和 灰 工作
- Họ bắt đầu tiến hành công việc trộn vữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
灰›
羽›
鸽›