Đọc nhanh: 灰翅鸥 (hôi sí âu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) mòng biển có cánh (Larus glaucescens).
灰翅鸥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) mòng biển có cánh (Larus glaucescens)
(bird species of China) glaucous-winged gull (Larus glaucescens)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灰翅鸥
- 海鸥 扑 着 翅膀 , 直冲 海空
- Chim hải âu vỗ cánh bay thẳng ra biển khơi.
- 海鸥 在 空中 扇动翅膀
- Mòng biển vẫy cánh trong không trung.
- 鸽子 羽翅 洁白
- Cánh chim bồ câu trắng tinh.
- 他 在 灰 中 煨 土豆
- Anh ấy đang vùi khoai tây trong tro.
- 他们 感到 十分 灰心
- Bọn họ thấy rất nản chí.
- 他 拍掉 身上 的 灰尘
- Anh ấy phủi đi bụi bặm trên người.
- 他 把 烟灰 磕掉 , 然后 继续 往下 说
- Anh ta vứt đi tro thuốc, sau đó tiếp tục nói tiếp.
- 他 对 失败 感到 心灰意冷
- Anh ấy cảm thấy chán nản vì thất bại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
灰›
翅›
鸥›