Đọc nhanh: 灰猎犬 (hôi liệp khuyển). Ý nghĩa là: chó săn thỏ.
灰猎犬 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chó săn thỏ
greyhound
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灰猎犬
- 他们 靠 打猎 吃饭
- Bọn họ sống bằng nghề săn bắn.
- 大灰狼 拉尔夫 和 牧羊犬 山姆
- Ralph Wolf và Sam Sheepdog.
- 这 只 猎犬 很 聪明
- Con chó săn này rất thông minh.
- 猎人 带 着 猎犬 去 打猎
- Thợ săn dẫn chó săn đi săn.
- 仆愿 为 您 效 犬马
- Ta nguyện vì ngài cống hiến.
- 他们 重逢 时 昔日 之 明争暗斗 旋即 死灰复燃
- Khi họ gặp lại nhau, những cuộc đấu tranh âm thầm trong quá khứ ngay lập tức bùng cháy trở lại.
- 俄而 , 大伙儿 站 在 聚成 一圈 的 猎犬 周围
- Đột nhiên, mọi người đứng xung quanh đàn chó săn tụ tập thành một vòng tròn.
- 他们 开始 进行 和 灰 工作
- Họ bắt đầu tiến hành công việc trộn vữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
灰›
犬›
猎›