Đọc nhanh: 灰翅鸫 (hôi sí đông). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim đen cánh xám (Turdus boulboul).
灰翅鸫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim đen cánh xám (Turdus boulboul)
(bird species of China) grey-winged blackbird (Turdus boulboul)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灰翅鸫
- 他 挨 了 一顿 训斥 , 灰溜溜 地 走 出来
- nó vừa bị mắng một trận, chán nản bỏ đi rồi.
- 他 恨不得 长出 翅膀 来 一下子 飞 到 北京 去
- anh ấy hận không thể mọc thêm đôi cánh để bay đến Bắc Kinh.
- 鸽子 羽翅 洁白
- Cánh chim bồ câu trắng tinh.
- 他 在 灰 中 煨 土豆
- Anh ấy đang vùi khoai tây trong tro.
- 他们 感到 十分 灰心
- Bọn họ thấy rất nản chí.
- 他 拍掉 身上 的 灰尘
- Anh ấy phủi đi bụi bặm trên người.
- 他 把 烟灰 磕掉 , 然后 继续 往下 说
- Anh ta vứt đi tro thuốc, sau đó tiếp tục nói tiếp.
- 他 对 失败 感到 心灰意冷
- Anh ấy cảm thấy chán nản vì thất bại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
灰›
翅›
鸫›