Đọc nhanh: 灰光 (hôi quang). Ý nghĩa là: quầng trăng mờ (ánh sáng mặt trăng thượng tuần).
灰光 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quầng trăng mờ (ánh sáng mặt trăng thượng tuần)
农历每月月初,月球被地球阴影遮住的部分现出的微光灰光是地球反射的太阳光照亮了月球,再反射回地球而形成的发灰光的部分和娥眉月形成一个整圆
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灰光
- 一线 光明
- một tia sáng
- 黎明 熹光 照耀
- Ánh sáng bình minh chiếu rọi.
- 一群 小 光棍
- Một đám FA
- 七彩 斑斓 的 光照 爆裂 出 了
- Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra
- 一起 风沙 , 天地 都 变得 灰蒙蒙 的
- gió cát thổi qua, trời đất mờ mịt.
- 周围 一堆堆 的 石灰石 , 在 彩虹 一样 的 斑斓 色彩 中 闪闪发光
- Xung quanh là những đống đá vôi, lấp lánh trong những màu sắc tươi sáng như cầu vồng.
- 万丈 光焰
- hào quang muôn trượng; hào quang chiếu rọi.
- 月光 在 淡灰色 的 墙上 抹 了 一层 银色
- ánh trăng như quét một lớp bạc nhạt trên bức tường màu xám bạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
灰›