Đọc nhanh: 灯笼花 (đăng lung hoa). Ý nghĩa là: Enkianthus Trung Quốc.
灯笼花 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Enkianthus Trung Quốc
Chinese enkianthus
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灯笼花
- 天花板 上吊 着 一盏灯
- Trần nhà đang treo một ngọn đèn.
- 他 把 灯笼 系在 横杆 上
- Anh ấy treo đèn lồng vào thanh ngang.
- 他 带来 了 一只 蓝色 的 灯笼
- Anh ấy mang đến một cái đèn lồng màu xanh.
- 商店 门口 挂 着 花花绿绿 的 彩灯
- Những chiếc đèn lồng đầy màu sắc được treo ở lối vào cửa hàng.
- 我 家门口 挂 着 五只 红灯笼
- Trước cửa nhà tôi treo năm cái đèn lồng đỏ.
- 他 把 灯笼 挑起来
- Cậu ấy giương đèn lồng lên.
- 大家 打 了 三只 灯笼
- Mọi người đã thắp ba cái đèn lồng.
- 大堤 上 的 灯笼 火把 像 一条 火龙
- đèn đuốc trên đê lớn như một con rồng lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
灯›
笼›
花›