Đọc nhanh: 灯芯绒 (đăng tâm nhung). Ý nghĩa là: vải nhung (dệt may).
灯芯绒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vải nhung (dệt may)
corduroy (textiles)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灯芯绒
- 他套 上 了 羽绒服
- Anh ấy mặc áo khoác lông vũ.
- 他们 要 把 路灯 关上
- Bọn họ cần tắt đèn đường đi.
- 他 手里 烳着 一盏灯
- Anh ấy cầm một cái đèn trong tay.
- 这 灯芯 燃烧 良好
- Sợi tim đèn này cháy tốt.
- 那 灯芯 快烧 完 了
- Sợi tim đèn đó sắp cháy hết.
- 灯芯 的 芯 很 细
- Lõi của đèn cầy rất mảnh.
- 这 灯芯 缺 了 芯
- Đèn cầy này thiếu lõi.
- 他 带来 了 一只 蓝色 的 灯笼
- Anh ấy mang đến một cái đèn lồng màu xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
灯›
绒›
芯›