Đọc nhanh: 灯架 (đăng giá). Ý nghĩa là: giá đèn.
灯架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giá đèn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灯架
- 书架上 的 书 不全
- Sách trên giá không đầy đủ.
- 黄穗 红罩 的 宫灯
- lồng đèn tua vàng chụp đỏ.
- 书架上 净 是 科学 书
- Trên kệ toàn là sách khoa học.
- 书架上 摆满 了 无数 本书
- Trên kệ sách có vô số cuốn sách.
- 书 啊 , 杂志 , 摆满 了 一 书架子
- Nào là sách, nào là tạp chí, bày kín cả kệ.
- 书架上 摆满 了 驳杂 的 书籍
- Giá sách chất đầy những cuốn sách khác nhau.
- 书架上 有 两层 书
- Trên kệ có hai tầng sách.
- 为 一个 座位 打架 , 不至于 吧 ?
- Vì một chỗ ngồi mà đánh nhau, không đến nỗi như vậy chứ?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
架›
灯›