Đọc nhanh: 灯座 (đăng tọa). Ý nghĩa là: đui đèn; đui, chân đế; chân đèn.
灯座 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đui đèn; đui
电灯泡的插座
✪ 2. chân đế; chân đèn
电灯泡和电子管中的绝缘部分,其内部与电路相联
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灯座
- 台灯 的 底座
- cái đế đèn
- 黄道 十二 星座 与 占星术 有关
- Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.
- 不吃 别占座 , 您 给 个 面子 !
- Không ăn đừng chiếm chỗ, ngài nể mặt chút đi.
- 为 一个 座位 打架 , 不至于 吧 ?
- Vì một chỗ ngồi mà đánh nhau, không đến nỗi như vậy chứ?
- 两座 房子 相距 500 米
- Hai căn phòng cách nhau 500m.
- 两座 城市 相距 万里
- Hai thành phố cách nhau hàng ngàn dặm.
- 两座 大山 夹 着 一条 小沟
- hai ngọn núi kẹp chặt lấy con suối.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
座›
灯›