Đọc nhanh: 灭脏 (diệt tạng). Ý nghĩa là: phi tang.
灭脏 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phi tang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灭脏
- 五脏六腑
- lục phủ ngũ tạng
- 他们 说 的 是 脏弹
- Họ đang nói về một quả bom bẩn ở đây.
- 他 吐沫 弄脏 衣服
- Anh ấy nhổ nước bọt làm bẩn quần áo.
- 他 乱涂乱画 , 脏 了 桌子
- Anh ta vẽ bậy, làm bẩn cái bàn.
- 他 去 医院 看 心脏病
- Anh ấy đi bệnh viện khám bệnh tim.
- 他们 用 水龙 灭火
- Họ dùng vòi rồng để dập lửa.
- 龙 已经 灭绝 很久 了
- Khủng long đã tuyệt chủng rất lâu rồi.
- 他们 得 找出 为什么 我 的 胰脏
- Họ sẽ tìm ra lý do tại sao tuyến tụy của tôi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
灭›
脏›