Đọc nhanh: 灭火剂 (diệt hoả tễ). Ý nghĩa là: thuốc chữa cháy.
灭火剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc chữa cháy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灭火剂
- 灭火 沙
- lấy cát để dập lửa.
- 她 用水 浇灭 了 火苗
- Cô ấy dùng nước dập tắt ngọn lửa.
- 发扬 火力 , 消灭 敌人
- Tăng cường hoả lực, tiêu diệt quân địch.
- 他们 用 水龙 灭火
- Họ dùng vòi rồng để dập lửa.
- 消毒剂 灭杀 细菌
- Diệt khuẩn bằng chất khử trùng.
- 他 不 小心 踩 灭 了 篝火
- Anh ấy vô tình dẫm tắt lửa trại.
- 一股 潮湿 的 烟 熄灭 了 火苗
- Một làn khói ẩm dập tắt ngọn lửa.
- 消防员 迅速 扑灭 了 大火
- Lính cứu hỏa đã dập tắt ngọn lửa nhanh chóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
火›
灭›