齐齐的 qí qí de
volume volume

Từ hán việt: 【tề tề đích】

Đọc nhanh: 齐齐的 (tề tề đích). Ý nghĩa là: tắp tắp.

Ý Nghĩa của "齐齐的" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

齐齐的 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tắp tắp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齐齐的

  • volume volume

    - de 真齐 zhēnqí

    - Răng cậu đều ghê.

  • volume volume

    - de 参差不齐 cēncībùqí

    - Răng của anh ta không đều.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 通过 tōngguò 齐膝 qíxī de 烂泥 lànní 堆积物 duījīwù 磕磕绊绊 kēkebànbàn 来到 láidào 遇难者 yùnànzhě 身旁 shēnpáng

    - Họ phải vượt qua những cục bùn đến gối và đống đồ chất đống để đến gần nạn nhân.

  • volume volume

    - 他齐 tāqí hǎo 所有 suǒyǒu de 材料 cáiliào

    - Anh ấy đã trộn xong tất cả các nguyên liệu.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 出发 chūfā bēn xiàng 目的地 mùdìdì

    - Họ cùng xuất phát, chạy về đích đến.

  • volume volume

    - dài de 材料 cáiliào hěn 整齐 zhěngqí

    - Tài liệu anh ấy mang rất đầy đủ.

  • volume volume

    - 书架 shūjià de 高度 gāodù dōu 已经 yǐjīng

    - Chiều cao của giá sách đã bằng nhau.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 计划 jìhuà 非常 fēicháng 齐全 qíquán

    - Kế hoạch của họ rất đồng bộ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dī , Dí , Dì
    • Âm hán việt: Đích , Để
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAPI (竹日心戈)
    • Bảng mã:U+7684
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tề 齊 (+0 nét)
    • Pinyin: Jī , Jì , Jiǎn , Qí , Zhāi , Zī
    • Âm hán việt: Trai , , , Tế , Tề
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丨
    • Thương hiệt:YKLL (卜大中中)
    • Bảng mã:U+9F50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao