Đọc nhanh: 齐齐的 (tề tề đích). Ý nghĩa là: tắp tắp.
齐齐的 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tắp tắp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齐齐的
- 你 的 牙 真齐
- Răng cậu đều ghê.
- 他 的 牙 参差不齐
- Răng của anh ta không đều.
- 他们 须 通过 齐膝 的 烂泥 和 堆积物 磕磕绊绊 来到 遇难者 身旁
- Họ phải vượt qua những cục bùn đến gối và đống đồ chất đống để đến gần nạn nhân.
- 他齐 好 所有 的 材料
- Anh ấy đã trộn xong tất cả các nguyên liệu.
- 他们 齐 出发 , 奔 向 目的地
- Họ cùng xuất phát, chạy về đích đến.
- 他 带 的 材料 很 整齐
- Tài liệu anh ấy mang rất đầy đủ.
- 书架 的 高度 都 已经 齐
- Chiều cao của giá sách đã bằng nhau.
- 他们 的 计划 非常 齐全
- Kế hoạch của họ rất đồng bộ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
的›
齐›