Đọc nhanh: 火舌 (hỏa thiệt). Ý nghĩa là: ngọn lửa (tương đối cao).
火舌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngọn lửa (tương đối cao)
比较高的火苗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火舌
- 上火 会 导致 便秘
- Nóng trong người có thể dẫn đến táo bón.
- 七嘴八舌
- năm mồm mười miệng.
- 不要 咬到 舌头
- Đừng cắn vào lưỡi.
- 上火 导致 我 口腔溃疡
- Bị nóng nên tôi bị loét miệng.
- 不要 为 小事 上火
- Đừng vì chuyện nhỏ mà nổi giận.
- 麻辣 牛油 火锅 底料 的 做法
- Cách làm nước lẩu cay cô đặc
- 上午 七点 整 , 火箭 发动机 点火
- đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.
- 一瞬间 , 火箭 已经 飞 得 无影无踪 了
- Trong nháy mắt, tên lửa đã biến mất không một dấu vết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
火›
舌›