Đọc nhanh: 火石 (hoả thạch). Ý nghĩa là: đá lấy lửa, đá lửa (dùng cho hột quẹt); hoả thạch, đá súng.
火石 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. đá lấy lửa
燧石的通称
✪ 2. đá lửa (dùng cho hột quẹt); hoả thạch
用铈、镧、铁制成的合金,摩擦时能产生火花通常用于打火机中
✪ 3. đá súng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火石
- 石榴花 开得 真 火炽
- hoa lựu đang nở rộ.
- 铁锤 打 在 石头 上 , 迸出 不少 火星
- búa sắt đập vào đá bắn ra nhiều đốm lửa nhỏ.
- 上火 会 导致 便秘
- Nóng trong người có thể dẫn đến táo bón.
- 不要 对 暴躁 的 人 发火
- Đừng nổi nóng với người nóng tính.
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 不要 为 小事 上火
- Đừng vì chuyện nhỏ mà nổi giận.
- 热冶 , 火法 冶金 一种 冶炼 矿石 的 程序 , 如 熔炼 , 它 依靠 热 的 作用
- Nung nóng là một quy trình luyện kim trong lĩnh vực luyện quặng, ví dụ như quá trình nấu chảy quặng, nó dựa vào tác động nhiệt.
- 一瞬间 , 火箭 已经 飞 得 无影无踪 了
- Trong nháy mắt, tên lửa đã biến mất không một dấu vết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
火›
石›