Đọc nhanh: 火网 (hoả võng). Ý nghĩa là: lưới lửa; bức tường lửa.
火网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lưới lửa; bức tường lửa
纵横交错而成的火力密集地带
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火网
- 上火 会 导致 便秘
- Nóng trong người có thể dẫn đến táo bón.
- 上火 导致 我 口腔溃疡
- Bị nóng nên tôi bị loét miệng.
- 三天打鱼 两天晒网
- 3 ngày đánh cá, hai hôm phơi lưới.
- 相对 书市 现场 的 火爆 书市 官网 非常 冷清
- So với mức độ phổ biến của thị trường sách, trang web chính thức của thị trường sách rất vắng vẻ.
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 一炉 炭火 很旺
- Một lò than lửa rất mạnh.
- 交叉 火力网
- lưới hoả lực đan chéo.
- 麻辣 牛油 火锅 底料 的 做法
- Cách làm nước lẩu cay cô đặc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
火›
网›