Đọc nhanh: 火绒草 (hoả nhung thảo). Ý nghĩa là: edelweiss (Leontopodium alpinum).
火绒草 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. edelweiss (Leontopodium alpinum)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火绒草
- 她 穿着 火红色 的 绒 绒衣 套 一条 豆 绿色 的 短 裙子
- Cô ấy mặc một bộ áo lông đỏ rực và một chiếc váy ngắn màu xanh lá cây.
- 绿茸茸 的 羊 胡子 草像 绒毯 子 一样 铺 在 地上
- Cỏ râu dê xanh như một tấm thảm phủ trên mặt đất.
- 一家人 就 靠 吃 树皮 草根 度过 了 饥荒
- Gia đình sống sót qua nạn đói nhờ ăn vỏ cây và rễ cỏ.
- 一棵 草
- một ngọn cỏ.
- 一炉 炭火 很旺
- Một lò than lửa rất mạnh.
- 一瞬间 , 火箭 已经 飞 得 无影无踪 了
- Trong nháy mắt, tên lửa đã biến mất không một dấu vết.
- 他们 放火 清理 了 杂草
- Họ đốt cháy để dọn cỏ dại.
- 一群 牛 在 野外 吃 草
- Một đàn bò ăn cỏ ở ngoài trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
火›
绒›
草›